VN520


              

伏不是

Phiên âm : fú bù shì.

Hán Việt : phục bất thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承認錯誤、不對。宋.楊無咎〈雨中花令.惆悵紅塵千里〉詞:「擬待歸來伏不是, 更與問, 孤眠子細。」《宋元戲文輯佚.風流王煥賀憐憐》:「伏不是權且恕我, 有好處單饒折過。」


Xem tất cả...