VN520


              

伏雞

Phiên âm : fú jī.

Hán Việt : phục kê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孵卵的雞。明.江盈科《雪濤小說.妄心》:「因與妻計曰:『我持此卵, 借鄰人伏雞乳之。』」


Xem tất cả...