Phiên âm : fú jī.
Hán Việt : phục kê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孵卵的雞。明.江盈科《雪濤小說.妄心》:「因與妻計曰:『我持此卵, 借鄰人伏雞乳之。』」