Phiên âm : fú shū.
Hán Việt : phục thâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承認失敗。《董西廂》卷三:「遮莫賊軍三萬垓, 便是天蓬黑煞, 見他應也伏輸。」也作「服輸」。