VN520


              

伏輸

Phiên âm : fú shū.

Hán Việt : phục thâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承認失敗。《董西廂》卷三:「遮莫賊軍三萬垓, 便是天蓬黑煞, 見他應也伏輸。」也作「服輸」。


Xem tất cả...