VN520


              

伏軾

Phiên âm : fú shì.

Hán Việt : phục thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俯在車前橫木上。《戰國策.秦策一》:「伏軾撙銜, 橫歷天下。」《文選.盧諶.覽古詩》:「秦辭馳出境, 伏軾逕入關。」


Xem tất cả...