Phiên âm : fú shì.
Hán Việt : phục thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俯在車前橫木上。《戰國策.秦策一》:「伏軾撙銜, 橫歷天下。」《文選.盧諶.覽古詩》:「秦辭馳出境, 伏軾逕入關。」