VN520


              

伏诛

Phiên âm : fú zhū.

Hán Việt : phục tru.

Thuần Việt : đền tội; bị xử tử; bị tử hình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đền tội; bị xử tử; bị tử hình
伏法


Xem tất cả...