Phiên âm : fú hǔ qín lóng.
Hán Việt : phục hổ cầm long.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擒伏龍虎。比喻本領高超。《西遊記》第二○回:「伏虎擒龍, 踢天弄井, 都曉得些兒。」