VN520


              

伏禮

Phiên âm : fú lǐ.

Hán Việt : phục lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賠禮、道歉。《西遊記》第一一回:「十王聞言, 伏禮道:『自那龍未生之前, ……望乞恕我催促之罪。』」


Xem tất cả...