Phiên âm : fú lǐ.
Hán Việt : phục lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賠禮、道歉。《西遊記》第一一回:「十王聞言, 伏禮道:『自那龍未生之前, ……望乞恕我催促之罪。』」