VN520


              

伏礁

Phiên âm : fú jiāo.

Hán Việt : phục 礁.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗礁, 水面下的礁石。如:「附近有多處伏礁, 航行至此時要多加小心。」


Xem tất cả...