Phiên âm : fú liú.
Hán Việt : phục lưu.
Thuần Việt : nước mạch; nước ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước mạch; nước ngầm在地面下的洞穴中或岩层裂缝中流动的水,潜伏地下的水流