Phiên âm : fú xiǎng.
Hán Việt : phục tưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
想的自謙用法。舊時函牘中常常使用。《文選.楊脩.答臨淄侯牋》:「伏想執事, 不知其然。」