Phiên âm : rén bǐ shěn shī.
Hán Việt : nhậm bút trầm thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
南朝梁任昉的文章和沈約的詩。《南史.卷五九.任昉傳》:「(昉)既以文才見知, 時人云『任筆沈詩』。昉聞甚以為病。晚節轉好著詩, 欲以傾沈。」