Phiên âm : rèn suǒ.
Hán Việt : nhậm sở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
任職的處所。《醒世恆言.卷一.兩縣令競義婚孤女》:「不一日, 蕭別駕卒於任所。」《儒林外史》第四八回:「大先生邀二先生一同到任所去。」