Phiên âm : rén rén.
Hán Việt : nhậm nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奸佞之人。《書經.舜典》:「惇德允元, 而難任人。」1.隨便他人。如:「任人宰割」、「任人擺布」。2.任用人選。《呂氏春秋.開春論.察賢》:「任力者故勞, 任人者故逸。」