Phiên âm : rèn xián shǐ néng.
Hán Việt : nhậm hiền sử năng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
任用有賢德、有才能的人。《吳子.料敵》:「有不占而避之者六……四曰陳功居列, 任賢使能。」《三國演義》第八二回:「吳王浮江萬艘, 帶甲百萬, 任賢使能, 志存經略。」也作「任賢仗能」、「任賢用能」。