Phiên âm : yǎng chéng.
Hán Việt : ngưỡng thừa.
Thuần Việt : dựa vào; nương nhờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dựa vào; nương nhờ依靠;依赖ngửa mong (lời nói kính trọng)敬辞,遵从对方的意图