VN520


              

仰承

Phiên âm : yǎng chéng.

Hán Việt : ngưỡng thừa.

Thuần Việt : dựa vào; nương nhờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dựa vào; nương nhờ
依靠;依赖
ngửa mong (lời nói kính trọng)
敬辞,遵从对方的意图


Xem tất cả...