VN520


              

仰屋

Phiên âm : yǎng wū.

Hán Việt : ngưỡng ốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抬頭仰望屋頂。形容窮困得想不出辦法的樣子。《聊齋志異.卷一.王成》:「汝一妻不能自存活, 我在, 仰屋而居, 復何裨益?」


Xem tất cả...