Phiên âm : yǎng wū.
Hán Việt : ngưỡng ốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抬頭仰望屋頂。形容窮困得想不出辦法的樣子。《聊齋志異.卷一.王成》:「汝一妻不能自存活, 我在, 仰屋而居, 復何裨益?」