VN520


              

仰天

Phiên âm : yǎng tiān.

Hán Việt : ngưỡng thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仰望著天空。《文選.楊惲.報孫會宗書》:「酒後耳熱, 仰天撫缶, 而呼嗚嗚。」《文選.曹植.三良詩》:「攬涕登君墓, 臨穴仰天歎。」


Xem tất cả...