Phiên âm : xiān cǎo mì.
Hán Việt : tiên thảo mật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用仙草及水、糖等製成的清涼飲料。例夏天時喝一碗仙草蜜, 清涼又消暑。用仙草及水、糖等製成的清涼飲料。如:「夏天時喝一碗仙草蜜, 清涼又消暑。」