Phiên âm : xiān yù.
Hán Việt : tiên vực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仙人居住的地方。亦用來比喻風景優美的地方。例這裡處處青山綠水、鳥語花香, 宛如仙域一般。仙人居住的地方。亦用來比喻風景優美的地方。如:「這裡處處青山綠水、鳥語花香, 宛如仙域一般。」