VN520


              

仙源

Phiên âm : xiān yuán.

Hán Việt : tiên nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.神仙居住的地方。宋.張君房《雲笈七籤.卷二七.七十二福地》:「太上曰七十二福地, ……第四東仙源, ……第五西仙源, 亦在台州黃巖縣嶠嶺一百二十里屬地。」2.晉朝陶淵明描寫的理想境界桃花源。唐.王維〈桃源行〉:「春來遍是桃花水, 不辨仙源何處尋?」


Xem tất cả...