VN520


              

仙才

Phiên âm : xiān cái.

Hán Việt : tiên tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.成為神仙的資質。《文選.郭璞.遊仙詩七首之六》:「燕昭無靈氣, 漢武非仙才。」2.比喻清逸的才思。唐.李白〈遊太山〉詩六首之一:「稽首再拜之, 自愧非仙才。」


Xem tất cả...