Phiên âm : xiān kè.
Hán Việt : tiên khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仙人, 敬稱修道或隱居的人。唐.玄宗〈送胡真師還西山〉詩:「仙客厭人間, 孤雲比性閒。」唐.崔峒〈送侯山人赴會稽〉詩:「仙客辭蘿月, 東來就一官。」