VN520


              

仙仗

Phiên âm : xiān zhàng.

Hán Việt : tiên trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.仙人的儀仗。宋.張君房《雲笈七籤.卷六四.金華玉女說丹經》:「龍軒鶴騎, 仙仗森列, 駐于空界。」2.天子的儀仗。唐.岑參〈奉和中書舍人賈至早朝大明宮〉詩:「金闕曉鐘開萬戶, 玉階仙仗擁千官。」清.洪昇《長生殿》第二齣:「瑤階小立, 春生天語, 香縈仙仗, 玉露冷沾裳。」


Xem tất cả...