Phiên âm : xiān cáo.
Hán Việt : tiên tào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.仙輩, 仙人的行列。《初刻拍案驚奇》卷二八:「真西山是草庵和尚, 蘇東坡是五戒禪師, 就是死後或原歸故處, 或另補仙曹。」2.唐時尚書省各官署稱為「仙曹」。尚書省郎中也稱為「仙曹」。