Phiên âm : xiān qì.
Hán Việt : tiên khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靈秀脫俗的氣質。如:「他走起路來輕飄飄的, 帶著一股仙氣。」