Phiên âm : fù zhàng.
Hán Việt : phó trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
付錢。例這頓飯我來作東, 由我付帳。結帳付錢。如:「消費付帳時, 記得索取發票。」也作「付賬」。