Phiên âm : zhàng shì.
Hán Việt : trượng thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仗勢欺人
♦Dựa vào quyền thế. ◎Như: trượng thế lăng nhân 仗勢凌人 ỷ thế khinh người.