VN520


              

仗托

Phiên âm : zhàng tuō.

Hán Việt : trượng thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

委託別人料理。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第二七出》:「公相當朝何用媒, 仗托我絲鞭, 去選大才。」


Xem tất cả...