Phiên âm : zhàng yì zhí yán.
Hán Việt : trượng nghĩa trực ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依義理行事, 正直敢言。如:「這場糾紛僵持多時, 在他的仗義直言後, 終於順利落幕。」