VN520


              

仗義直言

Phiên âm : zhàng yì zhí yán.

Hán Việt : trượng nghĩa trực ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依義理行事, 正直敢言。如:「這場糾紛僵持多時, 在他的仗義直言後, 終於順利落幕。」


Xem tất cả...