VN520


              

仗膽兒

Phiên âm : zhàng dǎnr.

Hán Việt : trượng đảm nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

壯膽。如:「有時晚上走夜路, 他總愛大聲唱歌來仗膽兒。」「每逢關鍵比賽, 他總愛大聲吶喊來仗膽兒。」


Xem tất cả...