Phiên âm : zhàng shì.
Hán Việt : trượng thế.
Thuần Việt : cậy thế; ỷ thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cậy thế; ỷ thế倚仗某种权势(做坏事)仗势欺人zhàngshìqīrén