Phiên âm : zhàng yì qīng cái.
Hán Việt : trượng nghĩa khinh tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憑義理行事, 不吝財物。《初刻拍案驚奇》卷三五:「且是仗義輕財, 我這施藥的本錢, 也是他的。」