Phiên âm : rén zé.
Hán Việt : nhân trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仁德恩澤。例李老先生一向樂善好施, 仁澤廣被鄉里。仁德恩澤。如:「李老先生一向樂善好施, 仁澤廣被鄉里。」