Phiên âm : rén xīn.
Hán Việt : nhân tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 狠心, .
仁愛的心。《孟子.離婁上》:「今有仁心仁聞, 而民不被其澤, 不可法於後世者, 不行先王之道也。」明.沈受先《三元記》第一三齣:「他一點仁心認得真, 教我空倍笑語枉相親。」