VN520


              

仁恕

Phiên âm : rén shù.

Hán Việt : nhân thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有仁心而能推己及人。《漢書.卷一○○.敘傳上》:「蓋在高祖, 其興也有五:……四曰寬明而仁恕。」


Xem tất cả...