Phiên âm : rén shù.
Hán Việt : nhân thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有仁心而能推己及人。《漢書.卷一○○.敘傳上》:「蓋在高祖, 其興也有五:……四曰寬明而仁恕。」