VN520


              

仁孝

Phiên âm : rén xiào.

Hán Việt : nhân hiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仁愛孝順。《史記.卷五五.留侯世家》:「竊聞太子為人仁孝, 恭敬愛士。」《紅樓夢》第六三回:「原來天子極是仁孝過天的, 且更隆重功臣之裔。」


Xem tất cả...