Phiên âm : rén zhāo fǎ wài.
Hán Việt : nhân chiêu pháp ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仁愛的德澤, 披於受刑的人。《幼學瓊林.卷一.朝廷類》:「漢文除肉刑, 仁昭法外。」