VN520


              

什面

Phiên âm : shí miàn.

Hán Việt : thập diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

世面, 社會上各形各色的社會情況。《文明小史》第一回:「不料外邊風景, 卻改變了不少, 因此一路上反見識了許多什面。」


Xem tất cả...