Phiên âm : shí miàn.
Hán Việt : thập diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
世面, 社會上各形各色的社會情況。《文明小史》第一回:「不料外邊風景, 卻改變了不少, 因此一路上反見識了許多什面。」