Phiên âm : shí bǎi.
Hán Việt : thập bách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超過十倍、百倍。《孟子.滕文公上》:「夫物之不齊, 物之情也, 或相倍蓗, 或相什百, 或相千萬。」