Phiên âm : shí yī.
Hán Việt : thập nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十分之一。《孟子.滕文公上》:「夏后氏五十而貢, 殷人七十而助, 周人百畝而徹, 其實皆什一也。」《商君書.算地》:「故為國任地者, 山林居什一, 藪澤居什一。」