VN520


              

京闕

Phiên âm : jīng què.

Hán Việt : kinh khuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

京城、皇宮。南朝梁.沈約〈卻出東西門行〉:「驅馬城西阿, 遙眺想京闕。」《三國演義》第二回:「卻反外檄大臣, 臨犯京闕。」


Xem tất cả...