Phiên âm : jīng què.
Hán Việt : kinh khuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
京城、皇宮。南朝梁.沈約〈卻出東西門行〉:「驅馬城西阿, 遙眺想京闕。」《三國演義》第二回:「卻反外檄大臣, 臨犯京闕。」