Phiên âm : jīng shì.
Hán Việt : kinh thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
王室。《詩經.大雅.思齊》:「思媚周姜, 京室之婦。」唐.杜甫〈留花門〉詩:「胡塵踰太行, 雜種抵京室。」