VN520


              

京債

Phiên âm : jīng zhài.

Hán Việt : kinh trái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時新任命的外官在赴任之前, 為置辦行裝, 在京城借貸的債務。《舊唐書.卷一八.武宗本紀》:「又赴選官人多京債, 到任填還, 致其貪求, 罔不由此。」《醒世姻緣傳》第一回:「晁秀才選了這等美缺, 那些放京債的人, 每日不離門纏擾。」


Xem tất cả...