Phiên âm : xiǎng yù.
Hán Việt : hưởng dự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
享有聲譽。例享譽國際享有聲譽。如:「享譽文壇」、「享譽國際」。