VN520


              

享宴

Phiên âm : xiǎng yàn.

Hán Việt : hưởng yến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

享禮與宴禮。為君王宴請群臣的筵席。《左傳.成公十二年》:「諸侯間於天子之事, 則相朝也, 於是乎有享宴之禮。」


Xem tất cả...