Phiên âm : xiǎng yàn.
Hán Việt : hưởng yến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
享禮與宴禮。為君王宴請群臣的筵席。《左傳.成公十二年》:「諸侯間於天子之事, 則相朝也, 於是乎有享宴之禮。」