Phiên âm : xiǎng lè.
Hán Việt : hưởng nhạc.
Thuần Việt : hưởng lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hưởng lạc享受安乐(多用于贬义)享乐思想.xiǎnglè sīxiǎng.