VN520


              

享國

Phiên âm : xiǎng guó.

Hán Việt : hưởng quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.君主在位的時間。《文選.賈誼.過秦論》:「施及孝文王、莊襄王, 享國之日淺, 國家無事。」《文選.韋孟.諷諫》:「享國漸世, 垂烈于後。」2.王朝統有天下的時間。《秦併六國平話.卷上》:「夏禹王得舜帝禪位, 立國為夏, 傳一十七代, 享國得四百三十一年。」


Xem tất cả...