Phiên âm : xiǎng táng.
Hán Việt : hưởng đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供奉祖宗、神佛的地方。《老殘遊記》第二回:「進了大門, 正面便是鐵公享堂, 朝東便是一個荷池。」