VN520


              

享堂

Phiên âm : xiǎng táng.

Hán Việt : hưởng đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供奉祖宗、神佛的地方。《老殘遊記》第二回:「進了大門, 正面便是鐵公享堂, 朝東便是一個荷池。」


Xem tất cả...