Phiên âm : xiǎng lè.
Hán Việt : hưởng lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
享樂思想.
♦Hưởng thụ sung sướng, yên vui. ◇Viên Quýnh 袁褧: Hưởng lạc thọ khảo, thê nhi mãn tiền 享樂壽考, 妻兒滿前 (Phong song tiểu độc 楓窗小牘, Quyển hạ).