VN520


              

享樂

Phiên âm : xiǎng lè.

Hán Việt : hưởng lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

享樂思想.

♦Hưởng thụ sung sướng, yên vui. ◇Viên Quýnh 袁褧: Hưởng lạc thọ khảo, thê nhi mãn tiền 享樂壽考, 妻兒滿前 (Phong song tiểu độc 楓窗小牘, Quyển hạ).


Xem tất cả...